Có 2 kết quả:

惺 tênh精 tênh

1/2

tênh [tinh]

U+60FA, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

buồn tênh

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

tênh [tinh]

U+7CBE, tổng 14 nét, bộ mễ 米 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

tênh hênh; nhẹ tênh

Tự hình 4

Dị thể 3