Có 3 kết quả:

標 têu𫠸 têu𬳘 têu

1/3

têu [bêu, nêu, tiêu]

U+6A19, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đầu têu

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

têu

U+2B838, tổng 13 nét, bộ nhất 一 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thằng đầu têu

têu

U+2CCD8, tổng 16 nét, bộ thủ 首 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đầu têu