Có 16 kết quả:

婢 tì枇 tì毗 tì琵 tì琵 tỳ疪 tì疵 tì砒 tì脾 tì脾 tỳ茨 tì蚍 tì蜱 tì裨 tì貔 tì鼙 tì

1/16

[ti]

U+5A62, tổng 11 nét, bộ nữ 女 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tì nữ

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

U+6787, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tì (trái ăn được); tì bà

Tự hình 2

Dị thể 4

U+6BD7, tổng 9 nét, bộ tỷ 比 (+5 nét), điền 田 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tì (giáp ranh)

Tự hình 2

Dị thể 6

U+7435, tổng 12 nét, bộ ngọc 玉 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đàn tì bà

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

tỳ

U+7435, tổng 12 nét, bộ ngọc 玉 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đàn tỳ bà

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

U+75AA, tổng 9 nét, bộ nạch 疒 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tì vết

Tự hình 1

Dị thể 1

U+75B5, tổng 11 nét, bộ nạch 疒 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tì vết

Tự hình 3

Dị thể 1

[phê]

U+7812, tổng 9 nét, bộ thạch 石 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tì (một độc chất)

Tự hình 2

Dị thể 1

U+813E, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tì (lá lách)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

tỳ

U+813E, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tỳ (lá lách); tỳ vị

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

U+8328, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tì (dây leo có gai)

Tự hình 2

U+868D, tổng 10 nét, bộ trùng 虫 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tì (kiến vàng)

Tự hình 2

Dị thể 7

[bẽ]

U+8731, tổng 14 nét, bộ trùng 虫 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tì (con bọ nhảy)

Tự hình 2

Dị thể 2

[ti]

U+88E8, tổng 13 nét, bộ y 衣 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

uống tì tì

Tự hình 3

Dị thể 6

U+8C94, tổng 17 nét, bộ trĩ 豸 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tì (can đảm)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

[bề]

U+9F19, tổng 21 nét, bộ cổ 鼓 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tì (trống trận)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1