Có 16 kết quả:
婢 tì • 枇 tì • 毗 tì • 琵 tì • 琵 tỳ • 疪 tì • 疵 tì • 砒 tì • 脾 tì • 脾 tỳ • 茨 tì • 蚍 tì • 蜱 tì • 裨 tì • 貔 tì • 鼙 tì
Từ điển Viện Hán Nôm
tì nữ
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tì (trái ăn được); tì bà
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
tì (giáp ranh)
Tự hình 2
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
đàn tì bà
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
đàn tỳ bà
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tì vết
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tì (một độc chất)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
tì (lá lách)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
tỳ (lá lách); tỳ vị
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tì (dây leo có gai)
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tì (kiến vàng)
Tự hình 2
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
tì (con bọ nhảy)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
uống tì tì
Tự hình 3
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
tì (can đảm)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 5