1/2
tình [dềnh, rình, tành, tạnh]
U+60C5, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 4
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Bình luận 0
tình [thanh, tành, tạnh]
U+6674, tổng 12 nét, bộ nhật 日 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 6