Có 14 kết quả:

伺 tí子 tí庇 tí枲 tí比 tí畀 tí痹 tí痹 tý痺 tí眥 tí箅 tí細 tí臂 tí𤷒 tý

1/14

[tứ]

U+4F3A, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tí (chăm sóc)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

[tở, tử]

U+5B50, tổng 3 nét, bộ tử 子 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

giờ tí

Tự hình 6

Dị thể 11

U+5E87, tổng 7 nét, bộ nghiễm 广 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tí (che chở)

Tự hình 3

Dị thể 2

U+67B2, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem tỉ

Tự hình 1

Dị thể 3

[tỉ, tị]

U+6BD4, tổng 4 nét, bộ tỷ 比 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tí (gần bên, vừa mới, tới khi); tí tẹo

Tự hình 7

Dị thể 6

U+7540, tổng 8 nét, bộ điền 田 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tí (cấp cho)

Tự hình 4

Dị thể 5

[]

U+75F9, tổng 13 nét, bộ nạch 疒 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tí (phong làm tê liệt)

Tự hình 2

Dị thể 3

[]

U+75F9, tổng 13 nét, bộ nạch 疒 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tý (phong thấp)

Tự hình 2

Dị thể 3

[]

U+75FA, tổng 13 nét, bộ nạch 疒 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tí (phong làm tê liệt)

Tự hình 3

Dị thể 2

[xế]

U+7725, tổng 11 nét, bộ mục 目 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tí (ngả về phía)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

[tị]

U+7B85, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tí (phên bằng tre có lỗ hổng)

Tự hình 2

Dị thể 1

[, tế, tỉ, tới]

U+7D30, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tí hon; một tí

Tự hình 4

Dị thể 2

U+81C2, tổng 17 nét, bộ nhục 肉 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tí (cánh tay)

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

[]

U+24DD2, tổng 13 nét, bộ nạch 疒 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tý (phong thấp)

Tự hình 1

Dị thể 1