Có 14 kết quả:
伺 tí • 子 tí • 庇 tí • 枲 tí • 比 tí • 畀 tí • 痹 tí • 痹 tý • 痺 tí • 眥 tí • 箅 tí • 細 tí • 臂 tí • 𤷒 tý
Từ điển Trần Văn Kiệm
tí (chăm sóc)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Từ điển Viện Hán Nôm
giờ tí
Tự hình 6
Dị thể 11
Từ điển Trần Văn Kiệm
tí (che chở)
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem tỉ
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
tí (gần bên, vừa mới, tới khi); tí tẹo
Tự hình 7
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
tí (cấp cho)
Tự hình 4
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
tí (phong làm tê liệt)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
tý (phong thấp)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
tí (phong làm tê liệt)
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tí (ngả về phía)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tí (phên bằng tre có lỗ hổng)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tí hon; một tí
Tự hình 4
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tí (cánh tay)
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 8