Có 33 kết quả:

剔 tích勣 tích惜 tích昔 tích晰 tích析 tích樍 tích淅 tích滴 tích潟 tích瘠 tích皙 tích积 tích積 tích績 tích绩 tích脊 tích腊 tích舄 tích菥 tích蜥 tích跡 tích踖 tích蹐 tích蹟 tích躃 tích躄 tích辟 tích迹 tích錫 tích锡 tích鶺 tích鹡 tích

1/33

tích

U+5254, tổng 10 nét, bộ đao 刀 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tích (xỉa bằn mũi nhọn); tích trừ

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

tích

U+52E3, tổng 13 nét, bộ lực 力 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thành tích

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

tích [tiếc]

U+60DC, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

tích (quý hoá, tiếc, thương hại)

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

tích [thách, tách, tếch]

U+6614, tổng 8 nét, bộ nhật 日 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

có tích rằng

Tự hình 8

Dị thể 5

tích

U+6670, tổng 12 nét, bộ nhật 日 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thanh tích (sáng sủa rõ ràng)

Tự hình 2

Dị thể 3

tích [chiết]

U+6790, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tích (chẻ bổ, phân chia)

Tự hình 4

Dị thể 5

tích

U+6A0D, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tích lại

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

tích

U+6DC5, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tích (vo gạo)

Tự hình 2

Dị thể 4

tích

U+6F5F, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tích (đất phèn)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

tích

U+7620, tổng 15 nét, bộ nạch 疒 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tích (gầy yếu)

Tự hình 2

Dị thể 7

tích

U+7699, tổng 13 nét, bộ bạch 白 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tích (da trắng mịn)

Tự hình 2

Dị thể 1

tích

U+79EF, tổng 10 nét, bộ hoà 禾 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tích luỹ

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

tích

U+7A4D, tổng 16 nét, bộ hoà 禾 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tích lại

Tự hình 4

Dị thể 3

tích

U+7E3E, tổng 17 nét, bộ mịch 糸 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

công tích, thành tích

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

tích

U+7EE9, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

công tích, thành tích

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

tích

U+810A, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tích (lưng)

Tự hình 5

Dị thể 2

tích [chạp, lạp]

U+814A, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tích (thịt phơi khô)

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

tích [dãi, tịch]

U+8204, tổng 12 nét, bộ cữu 臼 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tích (đất phèn)

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

tích

U+83E5, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tích (dược thảo)

Tự hình 2

tích

U+8725, tổng 14 nét, bộ trùng 虫 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tích dịch (thằn lằn)

Tự hình 2

Dị thể 6

tích

U+8DE1, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dấu tích

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 8

tích [tếch]

U+8E16, tổng 15 nét, bộ túc 足 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thốc tích (sợ mà mến)

Tự hình 1

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

tích

U+8E50, tổng 17 nét, bộ túc 足 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tích (bước ngắn)

Tự hình 2

Dị thể 1

tích

U+8E5F, tổng 18 nét, bộ túc 足 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

vết tích

Tự hình 1

Dị thể 3

tích

U+8E83, tổng 20 nét, bộ túc 足 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tích (què hai chân; té ngã)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

tích

U+8E84, tổng 20 nét, bộ túc 足 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tích (què hai chân; té ngã)

Tự hình 1

Dị thể 3

tích [bích, thịch, tịch, vếch]

U+8F9F, tổng 13 nét, bộ tân 辛 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

tích (vua, đòi vời)

Tự hình 4

Dị thể 13

Chữ gần giống 1

tích

U+8FF9, tổng 9 nét, bộ sước 辵 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

di tích

Tự hình 2

Dị thể 9

tích [thiếc, xích]

U+932B, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tích (thiếc; phiên âm)

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

tích

U+9521, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tích (thiếc; phiên âm)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 8

tích [chích]

U+9DBA, tổng 21 nét, bộ điểu 鳥 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tích (chim chìa vôi)

Tự hình 1

Dị thể 3

tích

U+9E61, tổng 15 nét, bộ điểu 鳥 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tích (chim chìa vôi)

Tự hình 1

Dị thể 3