Có 4 kết quả:

僣 tím僭 tím紺 tím𧹿 tím

1/4

tím [tiếm, tém]

U+50E3, tổng 14 nét, bộ nhân 人 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

màu tím; bầm tím

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

tím [tiếm, tém]

U+50ED, tổng 14 nét, bộ nhân 人 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

màu tím; bầm tím

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

tím [cám, tim]

U+7D3A, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

màu tím; bầm tím

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

tím

U+27E7F, tổng 21 nét, bộ xích 赤 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

màu tím; bầm tím

Bình luận 0