Có 2 kết quả:

節 tít𨙌 tít

1/2

tít [tiết, tét, típ, tết, tịt]

U+7BC0, tổng 13 nét, bộ trúc 竹 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xa tít

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

tít

U+2864C, tổng 20 nét, bộ sước 辵 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xa tít