Có 8 kết quả:

嘬 tòi推 tòi摧 tòi撮 tòi頺 tòi𨅇 tòi𪧾 tòi𪱕 tòi

1/8

tòi [chối, ngoạm, toát, đạm]

U+562C, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tìm tòi

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

tòi [chui, suy, thoi, thòi, thôi]

U+63A8, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tìm tòi

Tự hình 3

tòi [chuôi, tồi]

U+6467, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tìm tòi

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

tòi [duỗi, toát]

U+64AE, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tìm tòi

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 7

tòi [sồi, tồi, đồi]

U+983A, tổng 16 nét, bộ hiệt 頁 (+7 nét)
hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tòi lên

Tự hình 1

Dị thể 1

tòi

U+28147, tổng 18 nét, bộ túc 足 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tìm tòi

tòi

U+2A9FE, tổng 17 nét, bộ thốn 寸 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tìm tòi

tòi

U+2AC55, tổng 15 nét, bộ nhật 日 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tòi lên