1/1
tòm [tàm, tằm]
U+8695, tổng 10 nét, bộ trùng 虫 (+4 nét)giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 12
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0