1/2
tòn [dòn, ròn, sòn, tồn]
U+5B58, tổng 6 nét, bộ tử 子 (+3 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Bình luận 0
tòn [chồn, dùn, dồn, giùng, giỡn, nhún, sồn, thùn, truân, đún, đần, đốn, đồn]
U+5C6F, tổng 4 nét, bộ triệt 屮 (+1 nét)phồn & giản thể, hội ý
Dị thể 1