Có 5 kết quả:

丛 tòng从 tòng叢 tòng從 tòng松 tòng

1/5

tòng [tùng]

U+4E1B, tổng 5 nét, bộ nhất 一 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tòng (xúm lại, đám đông)

Tự hình 2

Dị thể 4

tòng [tùng, tụng]

U+4ECE, tổng 4 nét, bộ nhân 人 (+2 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tòng quân; tòng phụ (thứ yếu)

Tự hình 2

Dị thể 14

tòng [tùng]

U+53E2, tổng 18 nét, bộ hựu 又 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tòng (xúm lại, đám đông)

Tự hình 3

Dị thể 5

tòng [thong, thung, thùng, thủng, tuồng, tùng, tồng, tụng]

U+5F9E, tổng 11 nét, bộ xích 彳 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tòng quân; tòng phụ (thứ yếu)

Tự hình 10

Dị thể 13

Chữ gần giống 1

tòng [thông, tùng]

U+677E, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tòng (cây thông)

Tự hình 3

Dị thể 9

Chữ gần giống 1