Có 6 kết quả:

抋 tóm糝 tóm總 tóm縿 tóm𢹪 tóm𫃰 tóm

1/6

tóm [tùm]

U+628B, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tóm cổ; tóm tắt

Tự hình 1

Dị thể 1

tóm [tỏng, tổng]

U+7E3D, tổng 17 nét, bộ mịch 糸 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tóm cổ; tóm tắt

Tự hình 4

Dị thể 21

Chữ gần giống 7

tóm

U+22E6A, tổng 20 nét, bộ thủ 手 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tóm cổ; tóm tắt

Chữ gần giống 3

tóm

U+2B0F0, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tóm tắt