Có 9 kết quả:

囌 tô甦 tô租 tô稣 tô穌 tô苏 tô蘇 tô酥 tô𥗹 tô

1/9

U+56CC, tổng 22 nét, bộ khẩu 口 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỗ tô (nói nhiều)

Tự hình 1

Dị thể 2

U+7526, tổng 12 nét, bộ sinh 生 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ông Tô Lịch

Tự hình 1

Dị thể 2

[to, ]

U+79DF, tổng 10 nét, bộ hoà 禾 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tô (cho thuê, thuê)

Tự hình 4

Dị thể 1

U+7A23, tổng 13 nét, bộ hoà 禾 (+8 nét), ngư 魚 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tô vẽ

Tự hình 2

Dị thể 3

[to]

U+7A4C, tổng 16 nét, bộ hoà 禾 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tô vẽ

Tự hình 3

Dị thể 2

U+82CF, tổng 7 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sông Tô Lịch

Tự hình 2

Dị thể 4

[su, to, tua]

U+8607, tổng 19 nét, bộ thảo 艸 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sông Tô Lịch

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

U+9165, tổng 12 nét, bộ dậu 酉 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tô (ngon và dòn; rũ rượi)

Tự hình 2

Dị thể 4

[nghẹt, nghịt]

U+255F9, tổng 24 nét, bộ thạch 石 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tô nước; cái tô

Dị thể 1