Có 13 kết quả:

㚇 tông㯶 tông䝋 tông宗 tông棕 tông淙 tông衝 tông踪 tông騌 tông鬃 tông𣙺 tông𩦲 tông𩯣 tông

1/13

tông [sồng]

U+3687, tổng 9 nét, bộ tuy 夊 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 3

tông

U+3BF6, tổng 17 nét, bộ mộc 木 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tông (cây chà là; màu nâu)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

tông

U+474B, tổng 15 nét, bộ thỉ 豕 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Dị thể 3

tông [tong, tung, tôn]

U+5B97, tổng 8 nét, bộ miên 宀 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tông tộc

Tự hình 5

tông [sồng]

U+68D5, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tông (cây chà là; màu nâu)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

tông [tong]

U+6DD9, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tông (tiếng nước rỏ giọt)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

tông [giong, xong, xung, xông, xúng]

U+885D, tổng 15 nét, bộ hành 行 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bị xe tông

Tự hình 4

Dị thể 8

Chữ gần giống 4

tông [tung]

U+8E2A, tổng 15 nét, bộ túc 足 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tông tích

Tự hình 2

Dị thể 2

tông [tung]

U+9A0C, tổng 18 nét, bộ mã 馬 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tông (bờm)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

tông [tung]

U+9B03, tổng 18 nét, bộ tiêu 髟 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tông (bờm)

Tự hình 2

Dị thể 14

tông [mâm, mầm, mậm]

U+2367A, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tông (cây chà là; màu nâu)

tông

U+299B2, tổng 23 nét, bộ mã 馬 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tông (bờm)

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

tông

U+29BE3, tổng 23 nét, bộ tiêu 髟 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tông (bờm)

Tự hình 1

Dị thể 2