Có 13 kết quả:
㚇 tông • 㯶 tông • 䝋 tông • 宗 tông • 棕 tông • 淙 tông • 衝 tông • 踪 tông • 騌 tông • 鬃 tông • 𣙺 tông • 𩦲 tông • 𩯣 tông
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
tông (cây chà là; màu nâu)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
tông tộc
Tự hình 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
tông (cây chà là; màu nâu)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tông (tiếng nước rỏ giọt)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
bị xe tông
Tự hình 4
Dị thể 8
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
tông tích
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tông (bờm)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tông (bờm)
Tự hình 2
Dị thể 14
Từ điển Trần Văn Kiệm
tông (cây chà là; màu nâu)
Từ điển Trần Văn Kiệm
tông (bờm)
Tự hình 1
Chữ gần giống 1