Có 4 kết quả:

徂 tùa殂 tùa逎 tùa遒 tùa

1/4

tùa [trồ, , tồ]

U+5F82, tổng 8 nét, bộ xích 彳 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tùa lua tùa loa

Tự hình 2

Dị thể 4

tùa [trồ, , tồ]

U+6B82, tổng 9 nét, bộ ngạt 歹 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tùa lua tùa loa

Tự hình 2

Dị thể 6

tùa [, túa]

U+900E, tổng 10 nét, bộ sước 辵 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tùa lua tùa loa

Tự hình 2

tùa []

U+9052, tổng 12 nét, bộ sước 辵 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tùa lua tùa loa

Tự hình 2

Dị thể 1