Có 1 kết quả:

慛 tùi

1/1

tùi [thôi]

U+615B, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tùi (bùi) ngùi

Tự hình 1

Chữ gần giống 5