Có 4 kết quả:

尋 tùm慚 tùm抋 tùm蕁 tùm

1/4

tùm [chầm, tìm, tầm]

U+5C0B, tổng 12 nét, bộ thốn 寸 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

tùm lum

Tự hình 4

Dị thể 8

tùm [tam, tom, tuồm, tàm]

U+615A, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tùm lum

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

tùm [tóm]

U+628B, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tùm lum

Tự hình 1

Dị thể 1

tùm [tầm]

U+8541, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

um tùm

Tự hình 1

Dị thể 3