Có 11 kết quả:

䕺 tùng丛 tùng从 tùng凇 tùng叢 tùng從 tùng忪 tùng松 tùng樷 tùng菘 tùng鬆 tùng

1/11

tùng [lùm]

U+457A, tổng 21 nét, bộ thảo 艸 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tùng (bụi cây)

Tự hình 1

Dị thể 1

tùng [tòng]

U+4E1B, tổng 5 nét, bộ nhất 一 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tùng (xúm lại)

Tự hình 2

Dị thể 4

tùng [tòng, tụng]

U+4ECE, tổng 4 nét, bộ nhân 人 (+2 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tùng (xem tòng)

Tự hình 2

Dị thể 14

tùng

U+51C7, tổng 10 nét, bộ băng 冫 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tùng (sương đông thành đá)

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

tùng [tòng]

U+53E2, tổng 18 nét, bộ hựu 又 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tùng (xúm lại)

Tự hình 3

Dị thể 5

tùng [thong, thung, thùng, thủng, tuồng, tòng, tồng, tụng]

U+5F9E, tổng 11 nét, bộ xích 彳 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tùng tùng; tiệc tùng

Tự hình 10

Dị thể 13

Chữ gần giống 1

tùng

U+5FEA, tổng 7 nét, bộ tâm 心 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tinh tùng (nghế ngái)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

tùng [thông, tòng]

U+677E, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cây tùng

Tự hình 3

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

tùng

U+6A37, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tùng lâm

Tự hình 1

Dị thể 2

tùng

U+83D8, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tùng (bụi cây)

Tự hình 2

Dị thể 3

tùng

U+9B06, tổng 18 nét, bộ tiêu 髟 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tùng bảng (cởi trói)

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1