Có 11 kết quả:
䕺 tùng • 丛 tùng • 从 tùng • 凇 tùng • 叢 tùng • 從 tùng • 忪 tùng • 松 tùng • 樷 tùng • 菘 tùng • 鬆 tùng
Từ điển Hồ Lê
tùng (bụi cây)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tùng (xúm lại)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
tùng (xem tòng)
Tự hình 2
Dị thể 14
Từ điển Trần Văn Kiệm
tùng (sương đông thành đá)
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
tùng (xúm lại)
Tự hình 3
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
tùng tùng; tiệc tùng
Tự hình 10
Dị thể 13
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tinh tùng (nghế ngái)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
cây tùng
Tự hình 3
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tùng lâm
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tùng (bụi cây)
Tự hình 2
Dị thể 3