Có 9 kết quả:

宿 tú秀 tú綉 tú繡 tú绣 tú蓿 tú銹 tú鏽 tú锈 tú

1/9

[túc]

U+5BBF, tổng 11 nét, bộ miên 宀 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tinh tú

Tự hình 5

Dị thể 4

U+79C0, tổng 7 nét, bộ hoà 禾 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tú tài

Tự hình 4

Dị thể 3

[thùa, tuá, túa]

U+7D89, tổng 13 nét, bộ mịch 糸 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cẩm tú

Tự hình 2

Dị thể 2

U+7E61, tổng 19 nét, bộ mịch 糸 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cẩm tú

Tự hình 4

Dị thể 4

U+7EE3, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cẩm tú

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

U+84FF, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tú (một loại cỏ)

Tự hình 2

Dị thể 1

U+92B9, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tú (rỉ sét)

Tự hình 2

Dị thể 3

U+93FD, tổng 21 nét, bộ kim 金 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tú (rỉ sét)

Tự hình 1

Dị thể 2

U+9508, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tú (rỉ sét)

Tự hình 2

Dị thể 3