Có 11 kết quả:
僳 túc • 夙 túc • 宿 túc • 粟 túc • 肃 túc • 肅 túc • 足 túc • 蹜 túc • 驌 túc • 骕 túc • 𧾷 túc
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
túc (sáng sớm; lão luyện; kiếp trước)
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
túc chí; ký túc xá
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
túc (hạt kê)
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghiêm túc
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghiêm túc
Tự hình 5
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
sung túc
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
xem súc
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
túc (ngựa hay)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
túc (ngựa hay)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0