Có 8 kết quả:

僧 tăng增 tăng憎 tăng曾 tăng熷 tăng繒 tăng缯 tăng罾 tăng

1/8

tăng

U+50E7, tổng 14 nét, bộ nhân 人 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tăng ni

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

tăng [tâng]

U+589E, tổng 15 nét, bộ thổ 土 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tăng lên

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

tăng

U+618E, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tăng đố (ghét)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

tăng [tâng, tơn, tưng, tằng, từng]

U+66FE, tổng 12 nét, bộ viết 曰 (+8 nét)
phồn & giản thể, tượng hình & hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tăng lên

Tự hình 5

Dị thể 2

tăng [tưng]

U+71B7, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tăng lên

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 11

tăng

U+7E52, tổng 18 nét, bộ mịch 糸 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tăng (hàng tơ lụa)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 14

tăng

U+7F2F, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+12 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tăng (hàng tơ lụa)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 17

tăng

U+7F7E, tổng 17 nét, bộ võng 网 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tăng (cái vó cá)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7