Có 1 kết quả:

痔 tĩ

1/1

[trĩ]

U+75D4, tổng 11 nét, bộ nạch 疒 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lòi tĩ

Tự hình 2

Dị thể 2