1/2
tĩn [giếng, tểnh, tễnh, tỉn, tỉnh]
U+4E95, tổng 4 nét, bộ nhị 二 (+2 nét)phồn & giản thể, tượng hình
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 7
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Bình luận 0
tĩn [tỉn]
U+28A60, tổng 17 nét, bộ kim 金 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm