Có 7 kết quả:
净 tĩnh • 凈 tĩnh • 浄 tĩnh • 淨 tĩnh • 靓 tĩnh • 静 tĩnh • 靜 tĩnh
Từ điển Trần Văn Kiệm
tĩnh (sạch; tận cùng; mức)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tĩnh (sạch; tận cùng; mức)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tĩnh (sạch; tận cùng; mức)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tĩnh (sạch; tận cùng; mức)
Tự hình 4
Dị thể 8
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
yên tĩnh
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tĩnh điện; tĩnh vật
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0