1/3
tĩu [thẹo, tiễu]
U+527F, tổng 13 nét, bộ đao 刀 (+11 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 7
Không hiện chữ?
tĩu [tiểu]
U+5C0F, tổng 3 nét, bộ tiểu 小 (+0 nét)phồn & giản thể, chỉ sự
Tự hình 5
Dị thể 1
tĩu [sịt, tiệt, tét]
U+622A, tổng 14 nét, bộ qua 戈 (+10 nét)phồn & giản thể, hội ý
Tự hình 4
Dị thể 4