Có 4 kết quả:

司 tơ思 tơ絲 tơ𦀊 tơ

1/4

[ti, ]

U+53F8, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trai tơ

Tự hình 5

Dị thể 4

[, tứ]

U+601D, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tơ tưởng, tơ mơ

Tự hình 4

Dị thể 10

[ti, ty, tưa]

U+7D72, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tơ tằm; tơ hồng; tơ hào

Tự hình 5

Dị thể 3

[dai, dây, giây]

U+2600A, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tơ tằm; tơ hồng; tơ hào