Có 7 kết quả:
哉 tơi • 葸 tơi • 𥯒 tơi • 𥯨 tơi • 𥵖 tơi • 𧛷 tơi • 𬕻 tơi
Từ điển Trần Văn Kiệm
tả tơi; tơi bời
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
rau mùng tơi
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
giậu mùng tơi
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
giậu mùng tơi
Chữ gần giống 1
Bình luận 0