Có 2 kết quả:

曾 tưng熷 tưng

1/2

tưng [tâng, tăng, tơn, tằng, từng]

U+66FE, tổng 12 nét, bộ viết 曰 (+8 nét)
phồn & giản thể, tượng hình & hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tưng hửng

Tự hình 5

Dị thể 2

tưng [tăng]

U+71B7, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tưng bừng

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 11