Có 8 kết quả:

湫 tưu蝤 tưu諏 tưu诹 tưu陬 tưu鯫 tưu鰌 tưu鲰 tưu

1/8

tưu [tiểu]

U+6E6B, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tưu (ao nhỏ)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

tưu

U+8764, tổng 15 nét, bộ trùng 虫 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tưu (con ghẹ)

Tự hình 2

Chữ gần giống 6

tưu [trâu]

U+8ACF, tổng 15 nét, bộ ngôn 言 (+8 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tưu (âm khác của trâu)

Tự hình 2

Dị thể 4

tưu [trâu]

U+8BF9, tổng 10 nét, bộ ngôn 言 (+8 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tưu (âm khác của trâu)

Tự hình 2

Dị thể 3

tưu [trâu]

U+966C, tổng 10 nét, bộ phụ 阜 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tưu (xó góc)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

tưu [trâu]

U+9BEB, tổng 19 nét, bộ ngư 魚 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tưu (cá vún; tiểu nhân)

Tự hình 2

Dị thể 1

tưu

U+9C0C, tổng 20 nét, bộ ngư 魚 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tưu (cá vún; tiểu nhân)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

tưu [trâu]

U+9CB0, tổng 16 nét, bộ ngư 魚 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tưu (cá vún; tiểu nhân)

Tự hình 2

Dị thể 1