Có 5 kết quả:

鮮 tươi𥯒 tươi𦞁 tươi𦳦 tươi𩹯 tươi

1/5

tươi [tiên, tiển]

U+9BAE, tổng 17 nét, bộ ngư 魚 (+6 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

cá tươi

Tự hình 4

Dị thể 5

tươi [tơi]

U+25BD2, tổng 15 nét, bộ trúc 竹 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tươi đẹp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

tươi

U+26781, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá tươi

Chữ gần giống 1

tươi

U+26CE6, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tươi đẹp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

tươi

U+29E6F, tổng 20 nét, bộ ngư 魚 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá tươi