Có 4 kết quả:

瀐 tươm瀸 tươm纖 tươm𫌄 tươm

1/4

tươm

U+7010, tổng 18 nét, bộ thuỷ 水 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tươm tất

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

tươm

U+7038, tổng 20 nét, bộ thuỷ 水 (+17 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tươm tất

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

tươm [tiêm]

U+7E96, tổng 23 nét, bộ mịch 糸 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

rách tươm

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 9

tươm

U+2B304, tổng 13 nét, bộ y 衣 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rách tươm

Chữ gần giống 1