Có 22 kết quả:

厢 tương将 tương將 tương廂 tương浆 tương湘 tương漿 tương相 tương箱 tương緗 tương葙 tương襄 tương酱 tương醬 tương鏘 tương鑲 tương锵 tương镶 tương驤 tương骧 tương𨪙 tương𪶛 tương

1/22

tương [rương, sương]

U+53A2, tổng 11 nét, bộ hán 厂 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lưỡng tương (hai mặt)

Tự hình 2

Dị thể 1

tương [tướng]

U+5C06, tổng 9 nét, bộ thốn 寸 (+6 nét), tường 爿 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tương lai; tương trợ

Tự hình 2

Dị thể 4

tương [tướng]

U+5C07, tổng 11 nét, bộ thốn 寸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

tương lai; tương trợ

Tự hình 4

Dị thể 2

tương [rương, sương]

U+5EC2, tổng 12 nét, bộ nghiễm 广 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tương phòng (chái nhà)

Tự hình 2

Dị thể 2

tương

U+6D46, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tương ớt

Tự hình 2

Dị thể 6

tương

U+6E58, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sông Tương

Tự hình 3

Chữ gần giống 1

tương

U+6F3F, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tương ớt

Tự hình 2

Dị thể 6

tương [rương, tướng]

U+76F8, tổng 9 nét, bộ mục 目 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tương thân tương ái

Tự hình 5

Dị thể 2

tương [rương, sương]

U+7BB1, tổng 15 nét, bộ trúc 竹 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tương (cái hộp)

Tự hình 2

Dị thể 1

tương

U+7DD7, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tương (lụa vàng phơn phớt ngày xưa dùng để viết)

Tự hình 2

Dị thể 1

tương

U+8459, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thanh tương (hoa mào gà)

Tự hình 2

tương

U+8944, tổng 17 nét, bộ y 衣 (+11 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tương trợ

Tự hình 6

Dị thể 7

tương

U+9171, tổng 13 nét, bộ dậu 酉 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đậu tương

Tự hình 2

Dị thể 7

tương

U+91AC, tổng 18 nét, bộ dậu 酉 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đậu tương

Tự hình 3

Dị thể 1

tương

U+93D8, tổng 19 nét, bộ kim 金 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khanh tương (leng keng)

Tự hình 1

Dị thể 3

tương

U+9472, tổng 25 nét, bộ kim 金 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tương (khảm)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

tương

U+9535, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khanh tương (leng keng)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

tương

U+9576, tổng 22 nét, bộ kim 金 (+17 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tương (khảm)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

tương

U+9A64, tổng 27 nét, bộ mã 馬 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tương (ngựa lồng)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

tương

U+9AA7, tổng 20 nét, bộ mã 馬 (+17 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tương (ngựa lồng)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

tương

U+28A99, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khanh tương (leng keng)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

tương

U+2AD9B, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đậu tương