Có 5 kết quả:

㩱 tước削 tước嚼 tước爵 tước雀 tước

1/5

tước

U+3A71, tổng 20 nét, bộ thủ 手 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quét tước

Chữ gần giống 2

tước [tướt, tược, tượt]

U+524A, tổng 9 nét, bộ đao 刀 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tước vỏ cây

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

tước

U+56BC, tổng 20 nét, bộ khẩu 口 (+17 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tước (nhai)

Tự hình 3

Dị thể 3

tước

U+7235, tổng 17 nét, bộ trảo 爪 (+13 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

chức tước

Tự hình 5

Dị thể 16

tước

U+96C0, tổng 11 nét, bộ chuy 隹 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

ma tước (chim sẻ)

Tự hình 4

Dị thể 3