Có 5 kết quả:
㩱 tước • 削 tước • 嚼 tước • 爵 tước • 雀 tước
Từ điển Viện Hán Nôm
quét tước
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tước vỏ cây
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tước (nhai)
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chức tước
Tự hình 5
Dị thể 16
Bình luận 0