Có 3 kết quả:

洅 tưới洒 tưới𢱓 tưới

1/3

tưới

U+6D05, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tưới nước

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

tưới [rưới, rải, rảy, rẩy, sái, tẩy, vẩy]

U+6D12, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tưới cây

Tự hình 4

Dị thể 7

Bình luận 0

tưới [, múa, rưới, rẩy]

U+22C53, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tưới vườn

Chữ gần giống 2

Bình luận 0