Có 3 kết quả:
削 tướt • 泄 tướt • 𢫫 tướt
Từ điển Trần Văn Kiệm
đi tướt (đi ỉa chảy)
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đi tướt (đi ỉa chảy)
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0