Có 3 kết quả:

削 tướt泄 tướt𢫫 tướt

1/3

tướt [tước, tược, tượt]

U+524A, tổng 9 nét, bộ đao 刀 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đi tướt (đi ỉa chảy)

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

tướt [duệ, dịa, thực, tiết]

U+6CC4, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đi tướt (đi ỉa chảy)

Tự hình 3

Dị thể 4

tướt [rót, thụt, tuột, tụt]

U+22AEB, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rách tướp

Tự hình 1