Có 17 kết quả:
丬 tường • 墙 tường • 墻 tường • 嬙 tường • 庠 tường • 戕 tường • 樯 tường • 檣 tường • 爿 tường • 牆 tường • 祥 tường • 翔 tường • 艢 tường • 薔 tường • 詳 tường • 详 tường • 𤗼 tường
Từ điển Trần Văn Kiệm
tường (bộ gốc)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tường đất
Tự hình 2
Dị thể 11
Từ điển Viện Hán Nôm
tường đất
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 28
Từ điển Trần Văn Kiệm
cát tường (thấp hơn phi tần)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 28
Từ điển Viện Hán Nôm
nhà tường (trường làng)
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tường (giết, giết hại)
Tự hình 4
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
tường (cột buồm)
Tự hình 2
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
tường (cột buồm)
Tự hình 1
Dị thể 6
Chữ gần giống 25
Từ điển Trần Văn Kiệm
tường (bộ gốc)
Tự hình 4
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
vách tường
Tự hình 4
Dị thể 12
Chữ gần giống 27
Từ điển Trần Văn Kiệm
tường (may mắn)
Tự hình 5
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
vách tường
Tự hình 3
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 26
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoa tường vi
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 12
Từ điển Viện Hán Nôm
tỏ tường
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tỏ tường
Tự hình 2
Dị thể 3