Có 17 kết quả:

丬 tường墙 tường墻 tường嬙 tường庠 tường戕 tường樯 tường檣 tường爿 tường牆 tường祥 tường翔 tường艢 tường薔 tường詳 tường详 tường𤗼 tường

1/17

tường

U+4E2C, tổng 3 nét, bộ tường 爿 (+0 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

tường (bộ gốc)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

tường

U+5899, tổng 14 nét, bộ thổ 土 (+11 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tường đất

Tự hình 2

Dị thể 11

Bình luận 0

tường

U+58BB, tổng 16 nét, bộ thổ 土 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tường đất

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 28

Bình luận 0

tường

U+5B19, tổng 16 nét, bộ nữ 女 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cát tường (thấp hơn phi tần)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 28

Bình luận 0

tường

U+5EA0, tổng 9 nét, bộ nghiễm 广 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nhà tường (trường làng)

Tự hình 2

Bình luận 0

tường

U+6215, tổng 8 nét, bộ qua 戈 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tường (giết, giết hại)

Tự hình 4

Dị thể 3

Bình luận 0

tường

U+6A2F, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tường (cột buồm)

Tự hình 2

Dị thể 7

Bình luận 0

tường

U+6AA3, tổng 17 nét, bộ mộc 木 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tường (cột buồm)

Tự hình 1

Dị thể 6

Chữ gần giống 25

Bình luận 0

tường

U+723F, tổng 4 nét, bộ tường 爿 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

tường (bộ gốc)

Tự hình 4

Dị thể 2

Bình luận 0

tường

U+7246, tổng 17 nét, bộ tường 爿 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

tường

U+7965, tổng 10 nét, bộ kỳ 示 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tường (may mắn)

Tự hình 5

Dị thể 2

Bình luận 0

tường

U+7FD4, tổng 12 nét, bộ vũ 羽 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vách tường

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

tường

U+8262, tổng 19 nét, bộ chu 舟 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 26

Bình luận 0

tường

U+8594, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoa tường vi

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

Bình luận 0

tường

U+8A73, tổng 13 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tỏ tường

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0

tường

U+8BE6, tổng 8 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tỏ tường

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

tường

U+245FC, tổng 17 nét, bộ phiến 片 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tường đất

Chữ gần giống 26

Bình luận 0