Có 1 kết quả:

載 tưởi

1/1

tưởi [tải]

U+8F09, tổng 13 nét, bộ xa 車 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tất tưởi; tức tưởi

Tự hình 4

Dị thể 13

Chữ gần giống 1