Có 9 kết quả:

奖 tưởng奬 tưởng想 tưởng桨 tưởng槳 tưởng蒋 tưởng蔣 tưởng鯗 tưởng鲞 tưởng

1/9

tưởng

U+5956, tổng 9 nét, bộ đại 大 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tưởng (ban tặng)

Tự hình 2

Dị thể 6

tưởng

U+596C, tổng 14 nét, bộ đại 大 (+11 nét)
hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tưởng (ban tặng)

Tự hình 1

Dị thể 2

tưởng

U+60F3, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tưởng nhớ

Tự hình 4

tưởng

U+6868, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tưởng (mái chèo)

Tự hình 2

Dị thể 5

tưởng

U+69F3, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tưởng (mái chèo)

Tự hình 1

Dị thể 5

tưởng

U+848B, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tưởng (họ)

Tự hình 2

Dị thể 1

tưởng

U+8523, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tưởng (họ)

Tự hình 2

Dị thể 1

tưởng

U+9BD7, tổng 18 nét, bộ ngư 魚 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tưởng (cá khô)

Tự hình 1

Dị thể 3

tưởng

U+9C9E, tổng 14 nét, bộ ngư 魚 (+6 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tưởng (cá khô)

Tự hình 2

Dị thể 2