Có 1 kết quả:

削 tược

1/1

tược [tước, tướt, tượt]

U+524A, tổng 9 nét, bộ đao 刀 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vườn tược

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1