Có 2 kết quả:

㮩 tượt削 tượt

1/2

tượt

U+3BA9, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tượt cây

Chữ gần giống 1

tượt [tước, tướt, tược]

U+524A, tổng 9 nét, bộ đao 刀 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tượt đầu gối

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1