Có 7 kết quả:

怛 tạ担 tạ擔 tạ榭 tạ藉 tạ謝 tạ谢 tạ

1/7

tạ [đát, đét, đảm, đắn, đắt, đẵn]

U+601B, tổng 8 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

một tạ thóc

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

tạ [dằng, dứt, đam, đán, đét, đảm, đắn, đẵm, đẵn]

U+62C5, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

một tạ

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

tạ [đâm, đảm]

U+64D4, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

một tạ

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

tạ

U+69AD, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thuỷ tạ (nhà giữa hồ)

Tự hình 3

Dị thể 4

Bình luận 0

tạ [chạ, ]

U+85C9, tổng 17 nét, bộ thảo 艸 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

tạ (vật lót dưới)

Tự hình 4

Dị thể 4

Bình luận 0

tạ

U+8B1D, tổng 17 nét, bộ ngôn 言 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tạ ơn, đa tạ; tạ thế

Tự hình 3

Dị thể 4

Bình luận 0

tạ

U+8C22, tổng 12 nét, bộ ngôn 言 (+10 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tạ ơn, đa tạ; tạ thế

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0