Có 7 kết quả:
怛 tạ • 担 tạ • 擔 tạ • 榭 tạ • 藉 tạ • 謝 tạ • 谢 tạ
Từ điển Hồ Lê
một tạ thóc
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
một tạ
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
một tạ
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thuỷ tạ (nhà giữa hồ)
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
tạ (vật lót dưới)
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tạ ơn, đa tạ; tạ thế
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0