Có 10 kết quả:
凿 tạc • 怍 tạc • 昨 tạc • 柞 tạc • 炸 tạc • 煠 tạc • 胙 tạc • 酢 tạc • 鏨 tạc • 鑿 tạc
Từ điển Trần Văn Kiệm
tạc tượng gỗ
Tự hình 2
Dị thể 14
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ghi tạc
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tạc thiên (hôm qua)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tạc lịch (cây sồi)
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tạc đậu (chiên đậu)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tạc đậu (chiên đậu)
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tạc (xin lộc để ăn)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thù tạc (báo đáp)
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tạc dạ
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0