Có 5 kết quả:
暂 tạm • 暫 tạm • 蹔 tạm • 錾 tạm • 鏨 tạm
Từ điển Trần Văn Kiệm
tạm bợ
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tạm bợ
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tạm biệt, tạm bợ
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tạm hoa (khắc vào quý kim)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0