Có 3 kết quả:

脏 tạng臟 tạng藏 tạng

1/3

tạng [táng]

U+810F, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tạng phủ

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

tạng

U+81DF, tổng 21 nét, bộ nhục 肉 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tạng phủ

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

tạng [tàng]

U+85CF, tổng 17 nét, bộ thảo 艸 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Đạo tạng, Tây Tạng

Tự hình 4

Dị thể 8

Bình luận 0