Có 3 kết quả:

皁 tạo皂 tạo造 tạo

1/3

tạo

U+7681, tổng 7 nét, bộ bạch 白 (+2 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tạo sự đối lập (đen trắng, phải trái)

Tự hình 1

Dị thể 6

tạo

U+7682, tổng 7 nét, bộ bạch 白 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tạo sự đối lập (đen trắng, phải trái)

Tự hình 2

Dị thể 3

tạo [tháo, xáo, xạo]

U+9020, tổng 10 nét, bộ sước 辵 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tạo ra; giả tạo

Tự hình 4

Dị thể 7