Có 8 kết quả:

卅 tạp卉 tạp卡 tạp咔 tạp朵 tạp杂 tạp襍 tạp雜 tạp

1/8

tạp [nẫm]

U+5345, tổng 4 nét, bộ thập 十 (+2 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Viện Hán Nôm

tạp (ba mươi)

Tự hình 3

Dị thể 2

tạp

U+5349, tổng 5 nét, bộ thập 十 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tạp (ba mươi)

Tự hình 3

Dị thể 3

tạp

U+5361, tổng 5 nét, bộ bốc 卜 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tạp (chặn lại)

Tự hình 2

Dị thể 1

tạp

U+5494, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tạp (phiên âm)

Tự hình 2

Dị thể 1

tạp [đoá]

U+6735, tổng 6 nét, bộ mộc 木 (+2 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

tạp phẩm

Tự hình 2

Dị thể 9

tạp

U+6742, tổng 6 nét, bộ mộc 木 (+2 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tạp chí, tạp phẩm

Tự hình 2

Dị thể 8

tạp

U+894D, tổng 17 nét, bộ y 衣 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tạp phẩm

Tự hình 1

Dị thể 1

tạp [tọp, xạp]

U+96DC, tổng 18 nét, bộ chuy 隹 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tạp chí, tạp phẩm

Tự hình 4

Dị thể 7