1/2
tạt [dứt, tất, tắt]
U+6089, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 4
Dị thể 8
Không hiện chữ?
Bình luận 0
tạt [tán, tát]
U+62F6, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Chữ gần giống 1