Có 8 kết quả:

写 tả寫 tả左 tả泻 tả瀉 tả袏 tả𣳇 tả𪭥 tả

1/8

tả

U+5199, tổng 5 nét, bộ mịch 冖 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

miêu tả

Tự hình 2

Dị thể 3

tả [giã]

U+5BEB, tổng 15 nét, bộ miên 宀 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

miêu tả

Tự hình 4

Dị thể 5

tả []

U+5DE6, tổng 5 nét, bộ công 工 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bên tả, tả ngạn

Tự hình 6

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

tả

U+6CFB, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tả sách, tả thực

Tự hình 2

Dị thể 1

tả [, ]

U+7009, tổng 18 nét, bộ thuỷ 水 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tả sách, tả thực

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

tả []

U+888F, tổng 10 nét, bộ y 衣 (+5 nét)

Từ điển Hồ Lê

tả tơi

Tự hình 1

tả []

U+23CC7, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lả tả

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

tả

U+2AB65, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tả tơi

Chữ gần giống 4