Có 3 kết quả:

再 tải載 tải载 tải

1/3

tải [tái, táy]

U+518D, tổng 6 nét, bộ quynh 冂 (+4 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

tải (đám, dãy)

Tự hình 5

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

tải [tưởi]

U+8F09, tổng 13 nét, bộ xa 車 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

vận tải

Tự hình 4

Dị thể 13

Chữ gần giống 1

tải

U+8F7D, tổng 10 nét, bộ qua 戈 (+6 nét), xa 車 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vận tải

Tự hình 2

Dị thể 11